Công Thức Thì Hiện Tại Đơn Và Dấu Hiệu Nhận Biết

Công thức thì hiện tại đơn

Công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen, sự thật hiển nhiên hoặc tình trạng hiện tại. Dưới đây là công thức thì hiện tại đơn chi tiết:

Cách sử dụng:
Câu khẳng định:
Cấu trúc:
Đối với chủ ngữ số ít (he, she, it):
S + động từ + (s/es)
Đối với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
S + động từ
Ví dụ:

He plays football every Sunday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi Chủ Nhật.)
They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá mỗi Chủ Nhật.)
Câu phủ định:
Cấu trúc:
Đối với chủ ngữ số ít (he, she, it):
S + does not + động từ nguyên thể
Đối với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
S + do not + động từ nguyên thể
Ví dụ:

She does not play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.)
I do not play football. (Tôi không chơi bóng đá.)
Câu nghi vấn:
Cấu trúc:
Đối với chủ ngữ số ít (he, she, it):
Does + S + động từ nguyên thể?
Đối với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
Do + S + động từ nguyên thể?
Ví dụ:

Does he play football? (Anh ấy có chơi bóng đá không?)
Do they play football? (Họ có chơi bóng đá không?)
Cách thêm “s” hoặc “es”:
Thêm “s” vào động từ khi chủ ngữ là he, she, hoặc it.
Thêm “es” nếu động từ kết thúc bằng:
-s (play → plays)
-sh (wash → washes)
-ch (watch → watches)
-x (fix → fixes)
-o (go → goes)
Ví dụ về thì hiện tại đơn:
Hành động lặp lại: I go to the gym every morning. (Tôi đi tập gym mỗi sáng.)
Sự thật hiển nhiên: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Thói quen: She reads a book every night. (Cô ấy đọc sách mỗi đêm.)
Hi vọng thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về công thức thì hiện tại đơn và cách sử dụng trong tiếng Anh

công thức thì hiện tại đơn

Môn học tiếng Anh

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trong tiếng Anh

Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các hành động, thói quen, sự thật hiển nhiên và các trạng thái xảy ra trong hiện tại. Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn mà bạn có thể tham khảo:

Trạng từ chỉ tần suất
Các trạng từ chỉ tần suất thường xuất hiện trong các câu sử dụng thì hiện tại đơn. Những trạng từ này cho biết tần suất xảy ra của hành động và thường đứng trước động từ chính hoặc sau động từ “to be”. Một số trạng từ phổ biến bao gồm:

Always (luôn luôn)
Usually (thường xuyên)
Often (thường)
Sometimes (thỉnh thoảng)
Rarely (hiếm khi)
Never (không bao giờ)
Ví dụ:

She always wakes up early. (Cô ấy luôn dậy sớm.)
They never eat meat. (Họ không bao giờ ăn thịt.)

Thời gian cụ thể
Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng với các cụm từ chỉ thời gian cụ thể, cho biết khi nào hành động diễn ra. Một số cụm từ phổ biến bao gồm:

Every day (mỗi ngày)
Every week (mỗi tuần)
Every month (mỗi tháng)
Every year (mỗi năm)
On Mondays (vào thứ Hai)
In the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
Ví dụ:

I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
They play football on Saturdays. (Họ chơi bóng đá vào thứ Bảy.)

Sự thật hiển nhiên hoặc quy luật tự nhiên
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên hoặc các định luật khoa học.

Ví dụ:

The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh Mặt trời.)
Water freezes at 0 degrees Celsius. (Nước đóng băng ở 0 độ C.)

Câu hỏi và câu phủ định
Khi đặt câu hỏi hoặc phủ định trong thì hiện tại đơn, bạn có thể nhận biết thông qua cấu trúc sử dụng “do” hoặc “does”.

Câu hỏi: Do/Does + S + V nguyên thể?
Câu phủ định: S + do/does not + V nguyên thể.
Ví dụ:

Câu hỏi: Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
Câu phủ định: He does not play soccer. (Anh ấy không chơi bóng đá.)

Động từ “to be”
Nếu câu có động từ “to be” (am, is, are), nó cũng có thể được sử dụng để diễn tả trạng thái hiện tại. Câu sẽ thường không có động từ khác.

Ví dụ:

I am a student. (Tôi là một học sinh.)
They are happy. (Họ hạnh phúc.)

Câu điều kiện loại 0
Thì hiện tại đơn thường xuất hiện trong các câu điều kiện loại 0, để chỉ ra sự thật hoặc quy luật.

Ví dụ:

If you heat ice, it melts. (Nếu bạn đun nóng đá, nó sẽ tan chảy.)
Những dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn trên sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng thì này trong giao tiếp hàng ngày một cách tự tin hơn. Bạn hãy chú ý tới các trạng từ, cụm thời gian, và ngữ cảnh để có thể áp dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác và hiệu quả trong các câu nói và viết của mình. Nếu bạn cần thêm thông tin hoặc ví dụ cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!

Tham khảo: Bảng động từ bất quy tắc

công thức thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

Quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả hành động lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên và trạng thái hiện tại. Dưới đây là quy tắc chia động từ trong thì hiện tại đơn.

 

Cấu trúc câu
Câu khẳng định
Chủ ngữ số ít (he, she, it):
S + động từ + (s/es)
Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):
S + động từ
Ví dụ:

He plays soccer every Saturday. (Anh ấy chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
They play soccer every Saturday. (Họ chơi bóng đá mỗi thứ Bảy.)
Thêm “s” hoặc “es” vào động từ
Khi chia động từ cho chủ ngữ số ít, bạn cần lưu ý các quy tắc sau:

Thêm “s”:
Nếu động từ kết thúc bằng một nguyên âm + phụ âm (ngoại trừ các trường hợp đặc biệt), ta thêm “s”.
Ví dụ: play → plays, sing → sings
Thêm “es”:
Nếu động từ kết thúc bằng:
-s (pass → passes)
-sh (wash → washes)
-ch (teach → teaches)
-x (fix → fixes)
-o (go → goes)
Ví dụ:

She watches TV every evening. (Cô ấy xem TV mỗi tối.)
The baby goes to bed at 8 PM. (Em bé đi ngủ lúc 8 giờ tối.)
Câu phủ định
Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn, ta sử dụng “do” hoặc “does” (đối với chủ ngữ số ít).

Chủ ngữ số ít (he, she, it):

S + does not + động từ nguyên thể
Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):

S + do not + động từ nguyên thể
Ví dụ:

She does not play football. (Cô ấy không chơi bóng đá.)
I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
Câu nghi vấn
Khi tạo câu hỏi trong thì hiện tại đơn, ta cũng sử dụng “do” hoặc “does”.

Chủ ngữ số ít (he, she, it):

Does + S + động từ nguyên thể?
Chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they):

Do + S + động từ nguyên thể?
Ví dụ:

Does he like pizza? (Anh ấy có thích pizza không?)
Do you play tennis? (Bạn có chơi quần vợt không?)

công thức thì hiện tại đơn

Được sử dụng trong nhiều trường hợp

Sử dụng động từ “to be”
Khi sử dụng động từ “to be” (am, is, are) trong thì hiện tại đơn, cấu trúc câu sẽ như sau:

Câu khẳng định:
S + am/is/are + bổ ngữ
Câu phủ định:
S + am/is/are + not + bổ ngữ
Câu hỏi:
Am/Is/Are + S + bổ ngữ?
Ví dụ:

I am a teacher. (Tôi là một giáo viên.)
They are not students. (Họ không phải là học sinh.)
Are you happy? (Bạn có hạnh phúc không?)
Việc nắm vững quy tắc chia động từ ở thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên và áp dụng các quy tắc này vào các tình huống thực tế để cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình! Nếu bạn có thêm câu hỏi nào khác về công thức thì hiện tại đơn, hãy cho tôi biết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *