Trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản và quan trọng nhất mà người học cần nắm vững. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn công thức thì hiện tại đơn chi tiết và các lưu ý quan trọng khi sử dụng thì này trong câu.
Công thức thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là gì?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra thường xuyên, lặp lại, thói quen, sự thật hiển nhiên, hoặc những điều đúng trong hiện tại và lâu dài.
Cách sử dụng thì hiện tại đơn:
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại:
- Ví dụ: I wake up at 7 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- Ví dụ: She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, sự thật khoa học:
- Ví dụ: Water boils at 100°C. (Nước sôi ở 100°C.)
- Ví dụ: The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
Diễn tả lịch trình, kế hoạch cố định (thường là những sự kiện, hoạt động đã được lên kế hoạch trước, như lịch tàu xe, chuyến bay, sự kiện công cộng):
- Ví dụ: The train leaves at 9 AM tomorrow. (Chuyến tàu rời lúc 9 giờ sáng ngày mai.)
- Ví dụ: The museum opens at 10 AM. (Bảo tàng mở cửa lúc 10 giờ sáng.)
Diễn tả cảm giác, cảm xúc hoặc sở thích (thường xuyên):
- Ví dụ: I love chocolate. (Tôi thích sô cô la.)
- Ví dụ: He likes playing basketball. (Anh ấy thích chơi bóng rổ.)

Công thức thì hiện tại đơn?
Dưới đây là công thức thì hiện tại đơn (Present Simple) trong tiếng Anh:
Câu khẳng định (Positive Sentences):
- Công thức:
Chủ ngữ + động từ (nguyên thể) - Lưu ý: Với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ thêm “-s” hoặc “-es”.
Ví dụ:- I work in a hospital. (Tôi làm việc ở bệnh viện.)
- He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
- They play football every weekend. (Họ chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
Câu phủ định (Negative Sentences):
- Công thức:
Chủ ngữ + do/does + not + động từ (nguyên thể) - Lưu ý:
- Do được dùng với I, you, we, they.
- Does được dùng với he, she, it.
- Ví dụ:
- I do not (don’t) like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She does not (doesn’t) speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
- They do not (don’t) go to the gym. (Họ không đi đến phòng tập.)

Câu hỏi (Interrogative Sentences):
- Công thức:
Do/Does + chủ ngữ + động từ (nguyên thể)? - Lưu ý:
- Do được dùng với I, you, we, they.
- Does được dùng với he, she, it.
- Ví dụ:
- Do you like music? (Bạn có thích âm nhạc không?)
- Does she work here? (Cô ấy làm việc ở đây phải không?)
- Do they study every day? (Họ học mỗi ngày phải không?)
Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
- Công thức:
Wh-word + do/does + chủ ngữ + động từ (nguyên thể)?
Ví dụ:- What do you do? (Bạn làm gì?)
- Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
- How do they go to school? (Họ đi học bằng cách nào?)
Lưu ý khi sử dụng động từ:
- Đối với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it), động từ sẽ thay đổi và thêm “-s” hoặc “-es”:
- Ví dụ: He plays football. (Anh ấy chơi bóng đá.)
- Ví dụ: She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại ngân hàng.)
- Đối với những động từ kết thúc bằng -o, -ch, -sh, -ss, -x, -z, ta thêm “-es”:
- Ví dụ: He goes, she watches, it fixes.

Khi nào sử dụng thì hiện tại đơn?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) được sử dụng trong các trường hợp sau:
Diễn tả thói quen và hành động lặp đi lặp lại:
- Khi nói về những hành động xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại hoặc thói quen.
- Ví dụ:
- I wake up at 7 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
- She goes to the gym three times a week. (Cô ấy đi đến phòng tập ba lần một tuần.)
Diễn tả sự thật hiển nhiên, sự thật khoa học:
- Khi nói về các sự thật không thay đổi, sự kiện hiển nhiên, hoặc các quy luật khoa học.
- Ví dụ:
- The Earth orbits the Sun. (Trái đất quay quanh mặt trời.)
- Water freezes at 0°C. (Nước đóng băng ở 0°C.)
Diễn tả các sự kiện hoặc tình huống luôn luôn đúng:
- Những điều mà bạn tin là sự thật vĩnh viễn hoặc đúng trong mọi thời điểm.
- Ví dụ:
- The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Lions are carnivores. (Sư tử là loài ăn thịt.)
Diễn tả lịch trình, kế hoạch hoặc sự kiện cố định:
- Được dùng để chỉ các sự kiện có lịch trình hoặc các kế hoạch đã được định sẵn, đặc biệt là khi nói về các sự kiện trong tương lai gần.
- Ví dụ:
- The train leaves at 9:00 AM tomorrow. (Chuyến tàu rời lúc 9:00 sáng ngày mai.)
- My flight departs at 7 PM. (Chuyến bay của tôi cất cánh lúc 7 giờ tối.)
Diễn tả cảm xúc, sở thích, nhu cầu hoặc mong muốn:
- Khi nói về cảm giác, cảm xúc, sự sở thích, hoặc các điều bạn nghĩ là sự thật.
- Ví dụ:
- I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.)
- She hates doing homework. (Cô ấy ghét làm bài tập về nhà.)
Diễn tả các sự kiện trong tương lai có tính chắc chắn:
- Được sử dụng để nói về các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai, thường là những sự kiện đã được lên lịch hoặc quyết định trước.
- Ví dụ:
- The concert starts at 8 PM tonight. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 8 giờ tối nay.)
- Our flight departs next Monday. (Chuyến bay của chúng tôi cất cánh vào thứ Hai tới.)
Diễn tả các hành động trong thể trạng chung (stative verbs):
- Một số động từ (gọi là stative verbs) được sử dụng trong thì hiện tại đơn để diễn tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức, sở thích, v.v. Những động từ này không thay đổi theo thời gian.
- Ví dụ:
- I believe in you. (Tôi tin vào bạn.)
- He feels tired today. (Anh ấy cảm thấy mệt hôm nay.)
- They know the answer. (Họ biết câu trả lời.)
Diễn tả các sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc quyết định từ trước (ở dạng câu hỏi và phủ định):
- Ví dụ:
- Does she visit her grandmother every weekend? (Cô ấy có thăm bà vào mỗi cuối tuần không?)
- They don’t study English on Sundays. (Họ không học tiếng Anh vào Chủ nhật.)
Thì hiện tại đơn chủ yếu được sử dụng khi bạn muốn nói về những hành động thường xuyên, lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên, hoặc các lịch trình cố định. Ngoài ra, nó còn dùng để diễn tả cảm xúc, sở thích, và các sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Thì hiện tại đơn có thể được sử dụng với trạng từ thời gian nào?
Thì hiện tại đơn (Present Simple) thường được sử dụng với các trạng từ thời gian để chỉ ra tần suất hoặc thời điểm của hành động. Dưới đây là các trạng từ thời gian phổ biến được dùng với thì hiện tại đơn:
Trạng từ chỉ tần suất (Frequency adverbs):
Những trạng từ này chỉ mức độ thường xuyên của hành động hoặc sự kiện.
- Always: luôn luôn
- Ví dụ: She always wakes up early. (Cô ấy luôn thức dậy sớm.)
- Usually: thường xuyên
- Ví dụ: I usually go to the gym in the evening. (Tôi thường đi đến phòng tập vào buổi tối.)
- Often: thường xuyên
- Ví dụ: They often play soccer after school. (Họ thường chơi bóng đá sau giờ học.)
- Sometimes: đôi khi
- Ví dụ: He sometimes watches movies on weekends. (Anh ấy đôi khi xem phim vào cuối tuần.)
- Rarely: hiếm khi
- Ví dụ: I rarely eat fast food. (Tôi hiếm khi ăn đồ ăn nhanh.)
- Never: không bao giờ
- Ví dụ: She never drinks coffee. (Cô ấy không bao giờ uống cà phê.)
Trạng từ chỉ thời gian cụ thể:
Những trạng từ này chỉ thời điểm hoặc tần suất hành động xảy ra.
- Every day/week/month/year: mỗi ngày/tuần/tháng/năm
- Ví dụ: I go to work every day. (Tôi đi làm mỗi ngày.)
- Ví dụ: We visit our grandparents every weekend. (Chúng tôi thăm ông bà mỗi cuối tuần.)
- On Mondays/Tuesdays/etc.: vào thứ Hai/Thứ Ba/v.v.
- Ví dụ: I have a meeting on Mondays. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
- At weekends: vào cuối tuần
- Ví dụ: They go hiking at weekends. (Họ đi leo núi vào cuối tuần.)
- In the morning/afternoon/evening: vào buổi sáng/chiều/tối
- Ví dụ: I run in the morning. (Tôi chạy vào buổi sáng.)
- Ví dụ: She reads books in the evening. (Cô ấy đọc sách vào buổi tối.)
- Once/twice a day/week/month: một lần/hai lần mỗi ngày/tuần/tháng
- Ví dụ: I exercise twice a week. (Tôi tập thể dục hai lần mỗi tuần.)
Trạng từ chỉ sự lặp lại trong tương lai gần:
Những trạng từ này được dùng để diễn tả các hành động chắc chắn xảy ra trong tương lai nhưng mang tính định kỳ hoặc đã được lên lịch.
- Every (mỗi): every day, every week, every Monday, v.v.
- Ví dụ: We have class every Monday. (Chúng tôi có lớp học mỗi thứ Hai.)
- Once a week/month/year: một lần mỗi tuần/tháng/năm
- Ví dụ: I travel once a month. (Tôi đi du lịch một lần mỗi tháng.)
Bài viết trên đã cung cấp cái nhìn tổng quan về công thức thì hiện tại đơn trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng thì này trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Việc nắm vững Công thức thì hiện tại đơn và ứng dụng thì hiện tại đơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày, cũng như tạo nền tảng vững chắc để học các thì khác. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng thì hiện tại đơn và có thể áp dụng vào thực tế giao tiếp một cách chính xác và linh hoạt.
Nếu quý khách hàng nào có nhu cầu sử dụng nước uống ion kiềm cao cấp hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết.
Thế giới nước kiềm
- Số 7 ngách 3 ngõ 99 Nguyễn Chí Thanh, Láng Hạ, Đống Đa, Hà Nội
- Website: https://thegioinuockiem.com/
- Điện thoại: 0987 593 611 / 0946 061 312
Bài viết liên quan
Nước điện giải ion kiềm đóng chai có tốt không?
Nước điện giải ion kiềm đóng chai là một lựa chọn tuyệt vời cho sức
Th2
Công dụng tuyệt vời của nước uống ion kiềm đóng chai
Nước uống ion kiềm đóng chai không chỉ là một loại nước uống giải khát
Th2
Địa chỉ bán bình nước kiềm ion điện giải chất lượng tốt.
Đặc điểm của bình nước kiềm ion điện giải Tính kiềm cao (pH từ 8.0
Th2
Đại lý bán bình nước kiềm 19l chính hãng, chất lượng tốt
Bình nước kiềm 19L thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng hoặc các
Th2
Địa chỉ cung cấp bình nước ion kiềm chất lượng tốt nhất
Nước ion kiềm có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm việc duy trì
Th2
Đại lý nước kiềm mira chính hãng, chất lượng tốt nhất.
Nước kiềm mang lại nhiều tác dụng tích cực cho sức khỏe như cân bằng
Th2